Toàn thị trấn Nông Trường Mộc Châu có tổng số 8.544 hộ với 30.422 nhân khẩu, có 06 dân tộc anh em chủ yếu cùng chung sống gồm Dân tộc Kinh, Thái, Mường, Mông, Dao, Tày. Về mặt bằng phát triển kinh tế, xã hội của thị trấn, nhìn chung được thiên nhiên ưu đãi, thuận lợi cho việc phát triển kinh tế Nông nghiệp và chăn nuôi gia súc, gia cầm, đồng thời các dịch vụ Kinh doanh hàng hóa cũng phát triển mạnh, bên cạnh đó thị trấn có nhiều Cơ quan, doanh nghiệp nhà nước và tư nhân đóng trên địa bàn đã góp phần thúc đẩy nền kinh tế, văn hóa xã hội của thị trấn ngày càng phát triển, mức sống và thu nhập của nhân dân trên địa bàn ngày càng cao, số hộ giầu ngày càng tăng lên, tỷ lệ hộ nghèo giảm xuống còn 0.17%, hộ cận nghèo giảm còn 0.15% Đời sống nhân dân được ổn định.
* Các đơn vị dân hiện nay thuộc thị trấn Nông Trường Mộc Châu
TT |
Tiểu khu |
Số hộ |
Số dân |
Gồm các dân tộc |
Cách trung tâm thị trấn |
1 |
Vườn Đào |
252 |
900 |
Kinh, Thái, Dao, Tày |
2 km |
2 |
Tiền Tiến |
426 |
1,396 |
Kinh, Thái, Mường |
1.5 km |
3 |
Chè Đen 1 |
247 |
838 |
Kinh, Thái, Dao, Mường |
1.5 km |
4 |
Chè Đen 2 |
198 |
679 |
Kinh, Mường |
2 km |
5 |
Thảo Nguyên |
373 |
1,212 |
Kinh, Thái, Dao, Mường |
5 km |
6 |
68 |
342 |
1,107 |
Kinh, Thái, Dao, Mường |
4 km |
7 |
1/5 |
337 |
1,139 |
Kinh, Thái, Mường |
3.5 km |
8 |
66 |
244 |
785 |
Kinh, Thái, Mường, Tày |
3 km |
9 |
Hoa Ban |
313 |
1,123 |
Kinh, Thái, Mường |
6 km |
10 |
Chiềng Đi |
294 |
1,134 |
Kinh, Thái, Mường |
3 km |
11 |
Cấp 3 |
330 |
1,092 |
Kinh, Thái, Mường |
1 km |
12 |
Khí Tượng |
312 |
1,025 |
Kinh, Thái, Mường, Tày, Dao |
0.5 km |
13 |
19/8 |
304 |
1,002 |
Kinh, Thái, Mường, Tày, Dao |
1 km |
14 |
Cơ Quan |
248 |
844 |
Kinh, Thái, Mông |
0.5 km |
15 |
19/5 |
383 |
1,359 |
Kinh, Thái, Mường, Tày |
1 km |
16 |
Nhà Nghỉ |
303 |
1,015 |
Kinh, Thái, Mường |
1.5 km |
17 |
32 |
246 |
864 |
Kinh, Thái, Mường |
2 km |
18 |
Bó Bun |
347 |
1,185 |
Kinh, Thái, Mường, Tày, Dao |
1.5 km |
19 |
70 |
288 |
1,004 |
Kinh, Thái, Mường, Dao |
1 km |
20 |
Bệnh viện |
303 |
1,062 |
Kinh, Thái, Mường, Dao |
1 km |
21 |
40 |
210 |
707 |
Kinh, Thái, Mường |
0.5 km |
22 |
26/7 |
179 |
659 |
Kinh, Thái, Mường |
3 km |
23 |
84-85 |
263 |
876 |
Kinh, Thái, Mường, Dao |
3.5 km |
24 |
Cờ Đỏ |
223 |
771 |
Kinh, Thái |
4 km |
25 |
Mía Đường |
105 |
365 |
Kinh, Thái, Mường, Dao |
6 km |
26 |
Chờ Lồng |
303 |
1,192 |
Kinh, Thái, Mường, Tày, Dao, Mông |
5 km |
27 |
Bản Ôn |
355 |
1,282 |
Kinh, Thái, Mường |
14 km |
28 |
Tà Loọng |
224 |
1,035 |
Kinh, Thái, Mường, Dao |
8 km |
29 |
Pa Khen |
486 |
2,280 |
Kinh, Thái, Mông, Dao |
8 km |
30 |
Pa Khen 3 |
106 |
490 |
Kinh, Mông |
7 km |
Online: | 2 |
Hôm nay: | 41 |
Hôm qua: | 74 |
Tổng số: | 109553 |